placebo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plə.ˈsi.ˌboʊ/
Danh từ
sửaplacebo số nhiều placebos /plə'si:bouz/, placeboes /plə'si:bouz/ /plə.ˈsi.ˌboʊ/
Tham khảo
sửa- "placebo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pla.se.bɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
placebo /pla.se.bɔ/ |
placebos /pla.se.bɔ/ |
placebo gđ /pla.se.bɔ/
Tham khảo
sửa- "placebo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)