Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plat.ʁa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plâtras
/plat.ʁa/
plâtras
/plat.ʁa/

plâtras /plat.ʁa/

  1. Mảng lở thạch cao.
  2. Vôi vữa vụn.
  3. Nguyên liệu xây dựng tồi.
    avoir un plâtras sur l’estomac — (thân mật) anh ách bụng

Tham khảo

sửa