Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪ.tᵊn(t)s/

Danh từ

sửa

pittance /ˈpɪ.tᵊn(t)s/

  1. Thu hoạch ít ỏi; tiền thù lao rẻ mạt.
  2. Số lượng nhỏ.

Tham khảo

sửa