Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pit-head
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Phó từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪt.ˈhɛd/
Danh từ
sửa
pit-head
/ˈpɪt.ˈhɛd/
Cổng
mỏ
.
Phó từ
sửa
pit-head
/ˈpɪt.ˈhɛd/
Có tiếng
bước
,
tiếng
vỗ
nhanh nhẹ
;
tiếng
rộn rã
.
Danh từ
sửa
pit-head
/ˈpɪt.ˈhɛd/
Tiếng
lộp
độp,
hổn hển
.
Tham khảo
sửa
"
pit-head
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)