Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪt.ˈhɛd/

Danh từ sửa

pit-head /ˈpɪt.ˈhɛd/

  1. Cổng mỏ.

Phó từ sửa

pit-head /ˈpɪt.ˈhɛd/

  1. Có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã.

Danh từ sửa

pit-head /ˈpɪt.ˈhɛd/

  1. Tiếng lộp độp, hổn hển.

Tham khảo sửa