Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pistache
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pis.taʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pistache
/pis.taʃ/
pistaches
/pis.taʃ/
pistache
gc
/pis.taʃ/
Hạt
(quả)
đào
lạc
;
nhân
đào
lạc
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Quả
đào
lạc
.
pistache
de terre
— củ lạc
Tính từ
sửa
pistache
kđ
/pis.taʃ/
(
Có màu
)
Lục
ánh
hồng
.
Tham khảo
sửa
"
pistache
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)