Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈsi.nə/

Danh từ

sửa

piscina số nhiều piscinas /pi'si:nəz/, piscinae /pi'si:ni/ /pə.ˈsi.nə/

  1. Ao , hồ .
  2. Bể bơi, hồ tắm (La mã xưa).
  3. (Tôn giáo) Chậu hứng nước rửa đồ lễ.

Tham khảo

sửa