Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pisces
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
pisces
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑɪ.ˌsiz/
Danh từ
sửa
pisces
/ˈpɑɪ.ˌsiz/
<snh>
cung
song
ngư
cung
thứ
mười
hai
của
hoàng
đạo.
Người
sinh ra
dưới
ảnh hưởng
của
cung
này.
Tham khảo
sửa
"
pisces
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)