Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪs.kə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

piscatory /ˈpɪs.kə.ˌtɔr.i/

  1. (Như) Piscatorial.
  2. Thích câu , câu .

Tham khảo sửa