Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc pinlig
gt pinlig
Số nhiều pinlige
Cấp so sánh
cao

pinlig

  1. Khổ não, khổ tâm, khó xử, nan giải, khó chịu.
    Det oppstod en pinlig taushet.
    Han kom opp i en pinlig situasjon.
  2. Rất, lắm. (để nhấn mạnh).
    Hun er pinlig nøyaktig i sitt arbeid.
    Overalt var det pinlig orden.

Tham khảo

sửa