pinlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | pinlig |
gt | pinlig | |
Số nhiều | pinlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
pinlig
- Khổ não, khổ tâm, khó xử, nan giải, khó chịu.
- Det oppstod en pinlig taushet.
- Han kom opp i en pinlig situasjon.
- Rất, lắm. (để nhấn mạnh).
- Hun er pinlig nøyaktig i sitt arbeid.
- Overalt var det pinlig orden.
Tham khảo
sửa- "pinlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)