Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pillion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪɫ.jən/
Danh từ
sửa
pillion
/ˈpɪɫ.jən/
Nệm
lót
sau
yên
ngựa
(để đèo thêm người, thường là đàn bà).
Yên
đèo
(đằng sau mô tô, xe đạp... ).
to ride
pillion
— ngồi đèo ở đằng sau
Tham khảo
sửa
"
pillion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)