Tiếng Pháp

sửa
 
pilier

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pilier
/pi.lje/
piliers
/pi.lje/

pilier /pi.lje/

  1. Cột, trụ.
    Les piliers d’une galerie — các cột của hành lang
    Pilier du voile du palais — (giải phẫu) cột màng hầu
  2. (Nghĩa bóng) Trụ cột.
    Un pilier de la patrie — một trụ cột của tổ quốc
  3. (Nghĩa xấu) Kẻ hay la cà, kẻ hay ra vào.
    Pilier de cabaret — kẻ hay la cà quán rượu
    Pilier d’antichambre — kẻ hay ra vào nơi cửa quyền

Tham khảo

sửa