pilier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.lje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pilier /pi.lje/ |
piliers /pi.lje/ |
pilier gđ /pi.lje/
- Cột, trụ.
- Les piliers d’une galerie — các cột của hành lang
- Pilier du voile du palais — (giải phẫu) cột màng hầu
- (Nghĩa bóng) Trụ cột.
- Un pilier de la patrie — một trụ cột của tổ quốc
- (Nghĩa xấu) Kẻ hay la cà, kẻ hay ra vào.
- Pilier de cabaret — kẻ hay la cà quán rượu
- Pilier d’antichambre — kẻ hay ra vào nơi cửa quyền
Tham khảo
sửa- "pilier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)