Tiếng Pháp sửa

 
pilastre

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pi.lastʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pilastre
/pi.lastʁ/
pilastres
/pi.lastʁ/

pilastre /pi.lastʁ/

  1. (Kiến trúc) Cột trụ tường.
  2. Khung song.
  3. Trụ đầu cầu thang.

Tham khảo sửa