Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪ.ɡɪʃ.nəs/

Danh từ sửa

piggishness /ˈpɪ.ɡɪʃ.nəs/

  1. Tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính thô tục, tính quạu cọ (như lợn).

Tham khảo sửa