Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.ʒɔ.nɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pigeonneau
/pi.ʒɔ.nɔ/
pigeonneaux
/pi.ʒɔ.nɔ/

pigeonneau /pi.ʒɔ.nɔ/

  1. Bồ câu non.
  2. (Thân mật) Chàng thanh niên khờ khạo dễ bị lừa.

Tham khảo

sửa