Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑɪ.ˌkrəst/

Danh từ

sửa

piecrust /ˈpɑɪ.ˌkrəst/

  1. Vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa