Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piecrust
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑɪ.ˌkrəst/
Danh từ
sửa
piecrust
/ˈpɑɪ.ˌkrəst/
Vỏ
bánh
pa-tê
,
vỏ
bánh nướng
.
Thành ngữ
sửa
promises are like piecrust, made to the broken
:
Lời hứa
vốn
sinh ra
là để không được
thực hiện
.
Tham khảo
sửa
"
piecrust
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)