Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɪk.ˈtɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

sửa

pictography /pɪk.ˈtɑː.ɡrə.fi/

  1. Khoa nghiên cứu lối chữ hình vẽ.

Tham khảo

sửa