Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌɡræf/

Danh từ sửa

pictograph /.ˌɡræf/

  1. Hình tượng (để diễn đạt).
  2. Lỗi chữ hình vẽ (của người nguyên thuỷ).

Tham khảo sửa