Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pictogram
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪk.tə.ˌɡræm/
Danh từ
sửa
pictogram
/ˈpɪk.tə.ˌɡræm/
Lối
chữ
hình
vẽ
,
chữ
tượng hình
(để diễn đạt của người nguyên thuỷ).
Tham khảo
sửa
"
pictogram
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)