picorer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.kɔ.ʁe/
Nội động từ
sửapicorer nội động từ /pi.kɔ.ʁe/
- Kiếm ăn (chim, ong).
- Poules qui picorent sur le fumier — gà kiếm ăn trong đống phân
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ăn trộm rau quả (trong vườn).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kiếm chác.
Ngoại động từ
sửapicorer ngoại động từ /pi.kɔ.ʁe/
- Mổ (chim).
- Des poussins qui picorent des miettes de pain — gà con mổ những vụn bánh mì
Tham khảo
sửa- "picorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)