Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pje.sɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piécette
/pje.sɛt/
piécettes
/pje.sɛt/

piécette gc /pje.sɛt/

  1. Đồng tiền nhỏ, đồng xu hào.
  2. (Số nhiều) (kiến trúc) dây vòng.

Tham khảo

sửa