Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piécette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pje.sɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
piécette
/pje.sɛt/
piécettes
/pje.sɛt/
piécette
gc
/pje.sɛt/
Đồng tiền
nhỏ
,
đồng
xu
hào
.
(
Số nhiều
) (kiến trúc)
dây
vòng
.
Tham khảo
sửa
"
piécette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)