Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
physiognomy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌfɪ.zi.ˈɑːɡ.nə.mi/
Danh từ
sửa
physiognomy
/ˌfɪ.zi.ˈɑːɡ.nə.mi/
Thuật
xem
tướng
.
Gương mặt
,
nét mặt
,
diện mạo
.
Bộ mặt
(của đất nước, sự vật... ).
(
Thông tục
)
Mặt
.
Tham khảo
sửa
"
physiognomy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)