phylloxéra
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.lɔk.se.ʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
phylloxéra /fi.lɔk.se.ʁa/ |
phylloxéra /fi.lɔk.se.ʁa/ |
phylloxéra gđ /fi.lɔk.se.ʁa/
Tham khảo
sửa- "phylloxéra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)