Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /flɪ.ˈbɑː.ɡrə.fi/

Danh từ sửa

phlebography /flɪ.ˈbɑː.ɡrə.fi/

  1. (Y học) Sự chụp tia X tĩnh mạch.

Tham khảo sửa