phi hành đoàn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˧ ha̤jŋ˨˩ ɗwa̤ːn˨˩ | fi˧˥ han˧˧ ɗwaːŋ˧˧ | fi˧˧ han˨˩ ɗwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˥ hajŋ˧˧ ɗwan˧˧ | fi˧˥˧ hajŋ˧˧ ɗwan˧˧ |
Danh từ
sửaphi hành đoàn
- Tập hợp phi hành gia trong một chuyến bay.
Tham khảo
sửa- "phi hành đoàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)