phenomenalize
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaphenomenalize ngoại động từ
- Hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng.
- Phi thường hoá, làm thành kỳ lạ.
Tham khảo
sửa- "phenomenalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
phenomenalize ngoại động từ