Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pharmacy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑːr.mə.si/
Hoa Kỳ
[ˈfɑːr.mə.si]
Danh từ
sửa
pharmacy
(
số nhiều
pharmacies
)
Dược khoa
;
khoa
bào chế
.
Hiệu thuốc
,
nhà thuốc
;
phòng
bào chế
;
trạm
phát
thuốc
.
Tham khảo
sửa
"
pharmacy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)