Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfær.ə.ˌseɪ.ˌɪ.zəm/

Danh từ

sửa

pharisaism /ˈfær.ə.ˌseɪ.ˌɪ.zəm/

  1. Tính đạo đức giả; tính giả dối; tính hình thức.

Tham khảo

sửa