phare
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
phare /faʁ/ |
phares /faʁ/ |
phare gđ
- Đèn biển, hải đăng.
- Đèn pha.
- Phare d’automobile — đèn pha ô tô
- (Hàng hải) Bộ buồm cùng cột buồm.
- Phare de l’avant — bộ buồm cột buồm mũi
- (Nghĩa bóng) Ngọn đèn pha ngọn cờ (chỉ người hay cái soi đường chỉ lối).
Từ đồng âm
sửa- Fard, far
Tham khảo
sửa- "phare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)