phallocrate
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.lɔ.kʁat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
phallocrate /fa.lɔ.kʁat/ |
phallocrate /fa.lɔ.kʁat/ |
phallocrate gđ /fa.lɔ.kʁat/
Tham khảo
sửa- "phallocrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)