Tiếng Trung Quốc

sửa
 
square; quadrilateral; place
square; quadrilateral; place; region; direction; side; method; way; prescription; power; upright; just
zhang (unit of measurement)
giản.phồn.
(方丈)

Danh từ

sửa

方丈 (phương trượng)

  1. (Phật giáo) phòng hoặc phòng của trụ trì/viện trưởng, tức là một căn phòng nhỏ hình vuông, như phòng của ngài Duy Ma Cật (Vimalakīrti) được mô tả trong Vimalakīrti Sūtra (Kinh Duy Ma Cật).
  2. (mở rộng) nơi ở của các vị trụ trì/viện trưởng của một ngôi chùa, bao gồm phòng ngủ và các tiện nghi phụ của nó.
  3. (theo phần mở rộng) trụ trì/viện trưởng trong một ngôi chùa.