Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phù kế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
phù kế
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fṳ
˨˩
ke
˧˥
fu
˧˧
kḛ
˩˧
fu
˨˩
ke
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fu
˧˧
ke
˩˩
fu
˧˧
kḛ
˩˧
Định nghĩa
sửa
phù kế
(
Vật lý học
)
Dụng cụ
gồm
một
cái
phao
thả nổi
trong
chất lỏng
và dùng để đo
tỉ trọng
của
chất
đó.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phù kế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)