Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩ tʰɛ˧˧fawŋ˧˧ tʰɛ˧˥fawŋ˨˩ tʰɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧ tʰɛ˧˥fawŋ˧˧ tʰɛ˧˥˧

Danh từ

sửa

phòng the

  1. (, văn học) Như buồng khuê
  2. Phòng riêng của đôi vợ chồng, về mặt đời sống tình dục.
    chuyện phòng the

Tham khảo

sửa
  • Phòng the, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam