phép vua
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɛp˧˥ vwaː˧˧ | fɛ̰p˩˧ juə˧˥ | fɛp˧˥ juə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɛp˩˩ vuə˧˥ | fɛ̰p˩˧ vuə˧˥˧ |
Danh từ
sửaphép vua
- Pháp luật do triều đình phong kiến đặt ra.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phép vua", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)