Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hình vị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
hình vị
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hï̤ŋ
˨˩
vḭʔ
˨˩
hïn
˧˧
jḭ
˨˨
hɨn
˨˩
ji
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hïŋ
˧˧
vi
˨˨
hïŋ
˧˧
vḭ
˨˨
Danh từ
sửa
hình vị
Đơn vị
ngôn ngữ
nhỏ
nhất
có
nghĩa
.
Đồng nghĩa
sửa
từ tố
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
morpheme
Tham khảo
sửa
Hình vị,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam