pettifogging
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapettifogging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của pettifog.
Tính từ
sửapettifogging
- Hạng xoàng (luật sư... ), cãi những vụ lặt vặt.
- pettifogging lawyer — thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
- Hay cãi cọ lặt vặt.
- Lặt vặt, vụn vặt.
Tham khảo
sửa- "pettifogging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)