pettifogging
Tiếng Anh sửa
Động từ sửa
pettifogging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pettifog" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
pettifog
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
pettifogging
- Hạng xoàng (luật sư... ), cãi những vụ lặt vặt.
- pettifogging lawyer — thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
- Hay cãi cọ lặt vặt.
- Lặt vặt, vụn vặt.
Tham khảo sửa
- "pettifogging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)