Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

pettifogging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của pettifog.

Tính từ

sửa

pettifogging

  1. Hạng xoàng (luật sư... ), cãi những vụ lặt vặt.
    pettifogging lawyer — thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
  2. Hay cãi cọ lặt vặt.
  3. Lặt vặt, vụn vặt.

Tham khảo

sửa