petitement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.tit.mɑ̃/
Phó từ
sửapetitement /pə.tit.mɑ̃/
- Hà tiện, tằn tiện.
- Vivre petitement — sống tằn tiện
- Chật, hẹp.
- Être logé petitement — ở chật
- (Một cách) Hèn hạ.
- Se venger petitement — trả thù một cách hèn hạ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "petitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)