Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.tit.mɑ̃/

Phó từ

sửa

petitement /pə.tit.mɑ̃/

  1. Hà tiện, tằn tiện.
    Vivre petitement — sống tằn tiện
  2. Chật, hẹp.
    Être logé petitement — ở chật
  3. (Một cách) Hèn hạ.
    Se venger petitement — trả thù một cách hèn hạ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa