Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒe.ne.ʁøz.mɑ̃/

Phó từ sửa

généreusement /ʒe.ne.ʁøz.mɑ̃/

  1. Độ lượng, hào hiệp.
    Se conduire généreusement envers un vaincu — độ lượng với kẻ thua trận
  2. Rộng rãi, hào phóng.
    Payer généreusement — trả tiền rộng rãi
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Dũng cảm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa