grandement
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɡʁɑ̃d.mɑ̃/
Phó từSửa đổi
grandement /ɡʁɑ̃d.mɑ̃/
- Nhiều, to, rộng.
- Se tromper grandement — lầm to
- Être logé grandement — ở rộng
- Cao thượng.
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "grandement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)