pesée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ze/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pesée /pə.ze/ |
pesées /pə.ze/ |
pesée gc /pə.ze/
- Sự cân.
- Mẻ cân.
- Une pesée de cinquante kilogrammes — một mẻ cân năm mươi kilogam
- Sức ấn xuống; sức kéo.
- Exercer une pesée sur une barre de fer — ấn một thanh sắt xuống
Tham khảo
sửa- "pesée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)