Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perviousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.vi.əs.nəs/
Danh từ
sửa
perviousness
/ˈpɜː.vi.əs.nəs/
Tính
dễ
để
lọt
qua,
tính
dễ
để
thấm
qua.
Tính
dễ
tiếp thu
(lẽ phải, tư tưởng mới... ).
Tham khảo
sửa
"
perviousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)