persuader
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈsweɪ.dɜː/
Động từ
sửapersuader ' /pɜː.ˈsweɪ.dɜː/
- Xem persuade
Tham khảo
sửa- "persuader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.sɥa.de/
Động từ
sửapersuader /pɛʁ.sɥa.de/
- Làm cho tin, thuyết phục.
- Persuader quelqu'un de quelque chose, (văn học) persuader quelque chose à quelqu'un — thuyết phục ai về điều gì
- Persuader à quelqu'un de se marier — thuyết phục ai lập gia đình
- Je suis persuadé que — tôi tin chắc rằng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "persuader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)