Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
personation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɜː.sə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
personation
/ˌpɜː.sə.ˈneɪ.ʃən/
Sự đóng
vai
(kịch... ).
Sự
giả danh
, sự
mạo
làm người
khác; <pháp>
tội
mạo danh
.
Tham khảo
sửa
"
personation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)