Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giả danh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ː
˧˩˧
zajŋ
˧˧
jaː
˧˩˨
jan
˧˥
jaː
˨˩˦
jan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˩
ɟajŋ
˧˥
ɟa̰ːʔ
˧˩
ɟajŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
giả danh
Giả
tự xưng
là
người
nào đó để
đánh lừa
làm việc gì.
Giả danh
một chủ hãng buôn để lừa đảo.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giả danh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)