personal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɜːs.nəl/
Hoa Kỳ | [ˈpɜːs.nəl] |
Tính từ
sửapersonal /ˈpɜːs.nəl/
- Cá nhân, tư, riêng.
- my personal opinion — ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
- this is personal to myself — đây là việc riêng của tôi
- Nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân.
- personal remarks — những nhận xét ám chỉ cá nhân
Ngoại động từ
sửapersonal ngoại động từ /ˈpɜːs.nəl/
- Nhân cách hoá.
- Là hiện thân của.
Tham khảo
sửa- "personal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)