Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɜːs.nəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

personal /ˈpɜːs.nəl/

  1. Cá nhân, , riêng.
    my personal opinion — ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
    this is personal to myself — đây là việc riêng của tôi
  2. Nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân.
    personal remarks — những nhận xét ám chỉ cá nhân

Ngoại động từ sửa

personal ngoại động từ /ˈpɜːs.nəl/

  1. Nhân cách hoá.
  2. hiện thân của.

Tham khảo sửa