Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perruque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Voltaire avec sa
perruque
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛ.ʁyk/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
perruque
/pɛ.ʁyk/
perruques
/pɛ.ʁyk/
perruque
gc
/pɛ.ʁyk/
Bộ
tóc
giả
.
Dây câu
bị
rối
.
(
Nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ
)
Người
hủ lậu
(thường)
vieille
perruque
.
Tham khảo
sửa
"
perruque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)