Tiếng Pháp

sửa
 
Voltaire avec sa perruque

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛ.ʁyk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
perruque
/pɛ.ʁyk/
perruques
/pɛ.ʁyk/

perruque gc /pɛ.ʁyk/

  1. Bộ tóc giả.
  2. Dây câu bị rối.
  3. (Nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) Người hủ lậu (thường) vieille perruque.

Tham khảo

sửa