Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

vieille gc /vjɛj/

  1. Xem vieil

Danh từ sửa

vieille gc /vjɛj/

  1. già, cụ bà.
  2. Cá hàng chài.

Tham khảo sửa