Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.kwə.zət/

Danh từ

sửa

perquisite (số nhiều perquisites)

  1. Bổng lộc, tiền thù lao thêm.
  2. Vật hưởng thừa.

Tham khảo

sửa