peripatetic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɛr.ə.pə.ˈtɛ.tɪk/
Hoa Kỳ | [ˌpɛr.ə.pə.ˈtɛ.tɪk] |
Tính từ
sửaperipatetic (peripateic) /ˌpɛr.ə.pə.ˈtɛ.tɪk/
Danh từ
sửaperipatetic (peripateic) /ˌpɛr.ə.pə.ˈtɛ.tɪk/
- (Triết học) Người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao.
- Người bán hàng rong, nhà buôn lưu động.
Tham khảo
sửa- "peripatetic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)