percée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | percée /pɛʁ.se/ |
percées /pɛʁ.se/ |
Giống cái | percée /pɛʁ.se/ |
percées /pɛʁ.se/ |
percée gc /pɛʁ.se/
- Xem percé
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
percée /pɛʁ.se/ |
percées /pɛʁ.se/ |
percée gc
- Lối trổ.
- Faire une percée à travers la forêt — trổ một lối qua rừng
- (Kiến trúc) Cửa trổ (để lấy ánh sáng).
- Sự đột phá phòng tuyến của địch.
- (Thể thao) Sự chọc thủng (hàng phòng thủ của đối phương).
Tham khảo
sửa- "percée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)