per
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɜː/
Hoa Kỳ | [ˈpɜː] |
Danh từ
sửaper /ˈpɜː/
- Mỗi.
- per annum — mỗi năm
- per diem (day) — mỗi ngày
- per mensem (month) — mỗi tháng
- per caput (capita) — mỗi đầu người
- a shilling per man — mỗi người một silinh
- Bởi, bằng, qua.
- per steamer — bằng tàu thuỷ
- per rail — bằng xe lửa
- per post — qua bưu điện
- Do (ai làm, gửi... ), theo.
- per Mr. Smith — do ông Xmít gửi
- per procurationem — ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh
- per se — do bản thân nó, tự bản thân nó
- settlement per contra — sự giải quyết trái ngược lại
- as per usual — theo thường lệ, như thói quen
Tham khảo
sửa- "per", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)